--

sáng chế

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sáng chế

+ verb  

  • to invent
    • sáng chế ra máy giặt
      to invent the washer

+ noun  

  • invention
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sáng chế"
Lượt xem: 449